Các từ liên quan tới 橋爪ももの生乾き放送
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
生放送 なまほうそう
Truyền hình trực tiếp
生もの なまもの
Đồ tươi sống
生乾き なまがわき
Âm ẩm; chưa khô hẳn
一生もの いっしょうもの
vật dùng cả đời
つめクラッチ 爪クラッチ
côn kẹp.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng