Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
檳榔子 びんろうじ ビンロウジ
quả cau
檳榔 びろう びりょう ほき あじまさ びんろう びにろう
cây cau
檳榔樹 びんろうじゅ ビンロウジュ
つめクラッチ 爪クラッチ
côn kẹp.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子