Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
渚畔 しょはん
cột trụ; bờ sông, bờ hồ
畔道 ほとりどう
đường hẹp giữa các thửa ruộng
湖畔 こはん
bờ hồ
畦畔 けいはん
ridge between rice fields
河畔 かはん
ven sông
池畔 ちはん
bên bờ ao; bờ ao
畔唐菜 あぜとうな アゼトウナ
crepidiastrum keiskeanum (là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)