Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
畔道 ほとりどう
đường hẹp giữa các thửa ruộng
湖畔 こはん
bờ hồ
河畔 かはん
ven sông
橋畔 きょうはん
gần đầu cầu
渚畔 しょはん
cột trụ; bờ sông, bờ hồ
畦畔 けいはん
bờ ruộng