Các từ liên quan tới 橋目町 (岡崎市)
岡崎フラグメント おかざきフラグメント
đoạn Okazaki
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
岡目 おかめ
người ngoài cuộc
マス目 マス目
chỗ trống
岡目八目 おかめはちもく
sự nắm chặt cấp trên (advantaged) (của) những người xem (của) tình trạng
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.