橘 たちばな
quả quít, quả quất
みずき
tree) /'dɔgtri:/, cây sơn thù du
きみず
mặt, tính cáu gắt, chọc tức ai, làm ai phát cáu
橘月 たちばなづき
tháng 5 âm lịch
酸橘 すだち スダチ
Chanh Nhật Bản
臭橘 しゅうきつ
chỉ, cam ba lá, cam đắng Trung Quốc
枸橘 からたち きこく カラタチ
trifoliate orange (Poncirus trifoliata), hardy orange