Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
皆無 かいむ
không có gì; con số không; vô nghĩa; không hề
む。。。 無。。。
vô.
橘 たちばな
quả quít, quả quất
皆が皆 みんながみんな みながみな
tất cả mọi người
皆皆様 みなみなさま
mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người
皆 みな みんな
mọi người
橘鳥 たちばなどり
cu cu nhỏ
橘月 たちばなづき
tháng 5 âm lịch