Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
純一 じゅんいつ
Sự tinh khiết, sự đồng nhất
橘 たちばな
quả quít, quả quất
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
純真一途 じゅんしんいちず
trong sáng và chân thành
純一無雑 じゅんいつむざつ
thuần khiết và trong sáng
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
橘鳥 たちばなどり
cu cu nhỏ
臭橘 しゅうきつ
chỉ, cam ba lá, cam đắng Trung Quốc