怜俐 れいり
sự thông minh, sự minh mẫn, sự khôn ngoan, sự sắc sảo
橘 たちばな
quả quít, quả quất
橘月 たちばなづき
tháng 5 âm lịch
酸橘 すだち スダチ
Chanh Nhật Bản
臭橘 しゅうきつ
chỉ, cam ba lá, cam đắng Trung Quốc
枸橘 からたち きこく カラタチ
trifoliate orange (Poncirus trifoliata), hardy orange