Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
機
はた き
máy dệt.
機能機関 きのうきかん
Cơ quan ban nghành
機械機能 きかいきのう
chức năng của máy
精機 せいき
Viết tắt của 「精密機械」
機器機能不全 きききのーふぜん
lỗi chức năng của thiết bị
建機/農機用バッテリー けんき/のうきようバッテリー
pin cho máy xây dựng/ máy nông nghiệp
除菌機/脱臭機 じょきんき/だっしゅうき
Máy khử trùng/máy khử mùi
切断機/アングル加工機 せつだんき/アングルかこうき
Máy cắt/ máy gia công góc.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
「KI」
Đăng nhập để xem giải thích