機能機関
きのうきかん「KI NĂNG KI QUAN」
Cơ quan ban nghành
機能機関 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機能機関
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
機能 きのう
cơ năng; tác dụng; chức năng; tính năng
機械機能 きかいきのう
chức năng của máy