Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
機動隊 きどうたい
đội cảnh sát cơ động; đội cơ động
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng
機動隊員 きどうたいいん
cảnh sát cơ động
機動部隊 きどうぶたい
bộ đội cơ động.
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
移動診療施設 いどーしんりょーしせつ
cơ sở khám chữa bệnh di dộng
警察機動隊 けいさつきどうたい
cảnh sát chống bạo động
施設化 しせつか
sự thể chế hoá