Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 機械帝国
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
帝国 ていこく
đế quốc
機械 きかい
bộ máy
米国機械学会 べいこくきかいがっかい
Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Mỹ.