機械式フロースイッチ
きかいしきフロースイッチ
☆ Danh từ
Công tắc dòng cơ khí
機械式フロースイッチ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機械式フロースイッチ
機械式フロースイッチ/センサ きかいしきフロースイッチ/センサ
máy đo lưu lượng / cảm biến cơ khí.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
機械式フローチセンサ きかいしきフローセンサ
cảm biến dòng cơ khí
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
最近式機械 さいきんしききかい
máy móc tối tân.
機械 きかい
bộ máy
機械式圧力スイッチ きかいしきあつりょくスイッチ
máy chuyển đổi áp suất cơ khí
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.