機械確認
きかいかくにん「KI GIỚI XÁC NHẬN」
☆ Danh từ
Sự xác nhận máy móc

機械確認 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機械確認
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
確認 かくにん
sự xác nhận; sự khẳng định; sự phê chuẩn; sự xác minh
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
データ確認 データかくにん
xác nhận dữ liệu
確認者 かくにんしゃ
người xác nhận
確認証 かくにんしょう
xác nhận
確認書 かくにんしょ
bản xác nhận
未確認 みかくにん
chưa xác nhận