Các từ liên quan tới 機甲界ガリアン 鉄の紋章
紋章 もんしょう
huy hiệu (của dòng họ Nhật).
紋章学 もんしょうがく
khoa nghiên cứu huy hiệu, huy hiệu, vẻ trang trọng lộng lẫy của huy hiệu
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
鉄甲 てっこう
áo giáp và mũ bảo hiểm làm bằng sắt
甲鉄 こうてつ
giáp sắt; thiết giáp.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
菊花紋章 きくかもんしょう きっかもんしょう
Hoàng gia huy Nhật Bản; Quốc huy của Nhật Bản
紋甲いか もんごういか もんごいか モンゴウイカ モンゴイカ
mực nang