機能文字識別引数
きのうもじしきべつひきすう
☆ Danh từ
Tham số nhận dạng kí tự hàm

機能文字識別引数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機能文字識別引数
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
機能文字 きのうもじ
ký tự cơ năng
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
文字数 もじすう もじかず
số chữ
文字認識 もじにんしき
nhận dạng ký tự