機関庫
きかんこ「KI QUAN KHỐ」
☆ Danh từ
Kho để máy móc

機関庫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機関庫
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
機材庫 きざいこ
kho thiết bị
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
税関倉庫 ぜいかんそうこ
kho hải quan.
機関 きかん
cơ quan
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.