機関誌
きかんし「KI QUAN CHÍ」
☆ Danh từ
Thông cáo; thông báo
政府
の
機関誌
Thông cáo (thông báo) của chính phủ
月刊
の
機関誌
Thông cáo (thông báo) hàng tháng
官庁機関誌
Thông cáo (thông báo) của cơ quan chính quyền .

機関誌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機関誌
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
機内誌 きないし
tạp chí trên chuyến bay
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
機関 きかん
cơ quan
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.