Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 檀韶
離檀 りだん
cắt đứt mối quan hệ giữa một ngôi đền và những người ủng hộ nó
白檀 びゃくだん
cây đàn hương; Gỗ đàn hương.
檀君 だんくん
thần thoại chìm (của) korea
檀家 だんか だんけ
người dân trong giáo khu; người dân trong xã
栴檀 せんだん
cây chiên đàn.
阿檀 あだん アダン
cây dứa dại Pandanus fascicularis
檀越 だんおつ
người ủng hộ tiền xây chùa
檀那 だんな
chủ nhà; người chồng (thân mật)