Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 檜原村
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
檜 ひのき ひ ヒノキ
Cây bách Nhật; cây thông tuyết trắng.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
原子力村 げんしりょくむら げんしりょくムラ
nuclear power village, tight-knit community of legislators, regulators and manufacturers involved in the promotion of nuclear power
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
黒檜 くろべ くろび クロベ
Thuja standishii (một loài thực vật hạt trần trong họ Cupressaceae)
檜葉 ひば ヒバ
lá của cây bách
唐檜 とうひ トウヒ
Cây gỗ vân sam.