Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 檜皮姫
姫皮 ひめかわ
thin, soft membrane inside the tip of a bamboo culm, silky inner covering at the tip of a bamboo shoot
檜皮色 ひわだいろ
màu nâu đậm
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
檜 ひのき ひ ヒノキ
Cây bách Nhật; cây thông tuyết trắng.
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
黒檜 くろべ くろび クロベ
Thuja standishii (một loài thực vật hạt trần trong họ Cupressaceae)
檜葉 ひば ヒバ
lá của cây bách