Các từ liên quan tới 檸檬 (岩崎宏美の曲)
檸檬 レモン れもん
quả chanh
檸檬鮫 れもんざめ レモンザメ
Negaprion acutidens (một loài cá mập thuộc họ Carcharhinidae, phân bố rộng rãi ở các vùng biển nhiệt đới của Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
曲線美 きょくせんび
nét đẹp do những đường cong tạo ra; nét đẹp từ những đường cong trên cơ thể phụ nữ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
宏弁 こうべん
sự trôi chảy, sự lưu loát