Các từ liên quan tới 檸檬 (遊助の曲)
檸檬 レモン れもん
quả chanh
檸檬鮫 れもんざめ レモンザメ
Negaprion acutidens (một loài cá mập thuộc họ Carcharhinidae, phân bố rộng rãi ở các vùng biển nhiệt đới của Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ギターの曲 ぎたーのきょく
khúc đàn.
曲線の きょくせんの
curvilinear
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
助 すけ じょ
giúp đỡ; cứu; trợ lý
内助の功 ないじょのこう
giàu vì bạn sang vì vợ