Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伝馬船 てんません てんまぶね
rộng lớn chèo đi thuyền
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
櫂 かい
Mái chèo
馬船 うまぶね
sà lan quân sự dùng để vận chuyển ngựa
伝馬 てんま
gửi bưu điện con ngựa
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.