Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
櫛 くし
lược chải đầu; lược
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
馬櫛 うまぐし まぐし
bàn chải ngựa
櫛風 しっぷう
cơn gió mạnh.
櫛鱗 しつりん
ctenoid scale
櫛箱 くしばこ
hộp lược