Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
解き櫛 ときぐし ときくし
cái lược răng thưa
櫛 くし
lược chải đầu; lược
馬櫛 うまぐし まぐし
bàn chải ngựa
櫛風 しっぷう
cơn gió mạnh.
櫛鱗 しつりん
ctenoid scale
櫛箱 くしばこ
hộp lược