Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
櫛笥 くしげ
giá đỡ lược
櫛 くし
lược chải đầu; lược
碁笥 ごけ
đi - côngtenơ đá
簞笥 たんす
Tủ
箪笥 たんす タンス
tủ
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.