Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
櫻 さくら
anh đào.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
厚 あつ
thickness
激厚 げきあつ
rất dày
厚礼 こうれい あつれい
chân thành cám ơn
厚臼 あつうす
cối giã tay bằng đá dày
厚利 こうり あつとし
lợi nhuận lớn