Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
櫻 さくら
anh đào.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
謙抑 けんよく
sự hạ mình, sự nhúng nhường
謙称 けんしょう
cách nói khiêm nghường; lời xưng hô khiêm nghường
謙辞 けんじ
khiêm nhường
謙譲 けんじょう
khiêm nhường; khiêm tốn
謙遜 けんそん
khiêm tốn