欝蒼たる うつあおたる
dày; dầy đặc; tươi tốt
幽欝 かそけうつ
sự buồn chán; nỗi u sầu; thất vọng; tối tăm
憂欝 ゆううつ
sự buồn chán; nỗi u sầu; thất vọng; tối tăm
欝憤 うっぷん うついきどお
phẫn uất; sự thù oán; sự giận dữ
欝積 うつせき
sự tắc nghẽn; sự ngưng trệ
欝血 うっけつ うつち
sự xung huyết
暗欝 くらうつ
tối tăm; nỗi u sầu