欝蒼
うっそう「THƯƠNG」
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Rậm rạp; um tùm
この
公園
には
欝蒼
と
茂
った
木々
があり、
夏
でも
涼
しい。
Công viên này có cây cối um tùm, nên dù mùa hè vẫn mát mẻ.

欝蒼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 欝蒼
欝蒼たる うつあおたる
dày; dầy đặc; tươi tốt
幽欝 かそけうつ
sự buồn chán; nỗi u sầu; thất vọng; tối tăm
暗欝 くらうつ
tối tăm; nỗi u sầu
陰欝 かげうつ
tối tăm
気欝 きうつ
tối tăm; sự buồn chán tinh thần
憂欝 ゆううつ
sự buồn chán; nỗi u sầu; thất vọng; tối tăm
欝積 うつせき
sự tắc nghẽn; sự ngưng trệ
欝憤 うっぷん うついきどお
phẫn uất; sự thù oán; sự giận dữ