Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 欠(け)字
欠字 けつじ
bỏ sót từ; để trống đánh máy; nhớ bức thư
ローマじ ローマ字
Romaji
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
欠け かけ
mảnh vỡ; mảnh vụn
欠け目 かけめ
chỗ sứt (của cái ly); phần thiếu; trọng lượng thiếu