欠け
かけ「KHIẾM」
☆ Danh từ
Mảnh vỡ; mảnh vụn

Từ đồng nghĩa của 欠け
noun
欠け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 欠け
欠け目 かけめ
chỗ sứt (của cái ly); phần thiếu; trọng lượng thiếu
欠けら かけら
mảnh vỡ; mảnh vụn; cặn
欠ける かける
một phần của vật cứng bị hỏng, vỡ
満ち欠け みちかけ
trăng tròn trăng khuyết
欠けたコップ かけたコップ
cúp pe
欠けてゆく月 かけてゆくつき
khuyết mặt trăng
常識に欠ける じょうしきにかける
thiếu kiến thức thông thường, thiếu tri thức phổ thông
決め手に欠ける きめてにかける
thiếu con át chủ bài; thiếu yếu tố quyết định