Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 欠陥住宅
欠陥 けっかん
khuyết điểm; nhược điểm; thiếu sót; sai lầm
住宅 じゅうたく
nhà ở; nơi sống.
欠陥ウイルス けっかんウイルス
virus lỗi
欠陥品 けっかんひん
hàng hóa bị lỗi
欠陥車 けっかんしゃ
xe ô tô lỗi do nhà sản xuất
住宅費 じゅうたくひ
chi phí gồm tiền nhà, điện, nước
住宅用 じたくよう じゅうたくよう
sử dụng trong gia đình
住宅デザインソフト じゅうたくデザインソフト
phần mềm thiết kế nhà cửa