Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ナル
narcissistic
TVジャンパー TVジャンパー
dây cáp tín hiệu ti vi
ナル文字列 ナルもじれつ
chuỗi rỗng
ナルシー ナルラー ナルちゃん
narcissist
ヌル型 ヌルがた ナルがた
kiểu rỗng
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
次次に つぎつぎに
liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt
次 つぎ じ
lần sau; sau đây; tiếp đến