次亜
じあ「THỨ Á」
☆ Tiếp đầu ngữ
Tiền tố hypo (trong hóa chất)

次亜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 次亜
次亜硫酸 じありゅうさん
a-xít hyposulfurous
次亜塩素酸 じあえんそさん
Acid hipoclorơ (một acid yếu, có công thức hóa học là HClO)
次亜塩素酸塩 じあえんそさんえん
hypochlorite (một ion gồm có clo và oxy, với công thức hoá học ClO- và khối lượng nguyên tử là 51,449 g/mol, được sử dụng phổ biến nhất cho mục đích tẩy trắng, khử trùng và xử lý nước ở dạng muối, sodium hypochlorite)
次亜塩素酸ナトリウム じあえんそさんナトリウム
natri hypoclorit (công thức: naocl hoặc naclo)
亜細亜 あじあ
người châu A
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
亜 あ
phụ
arabia