次亜塩素酸ナトリウム
じあえんそさんナトリウム
Natri hypoclorit (công thức: naocl hoặc naclo)
次亜塩素酸ナトリウム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 次亜塩素酸ナトリウム
次亜塩素酸塩 じあえんそさんえん
hypochlorite (một ion gồm có clo và oxy, với công thức hoá học ClO- và khối lượng nguyên tử là 51,449 g/mol, được sử dụng phổ biến nhất cho mục đích tẩy trắng, khử trùng và xử lý nước ở dạng muối, sodium hypochlorite)
次亜塩素酸 じあえんそさん
Acid hipoclorơ (một acid yếu, có công thức hóa học là HClO)
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
塩素酸ナトリウム えんそさんナトリウム
natri chlorat (là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học NaClO₃)
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
亜硫酸水素ナトリウム ありゅうさんすいそナトリウム
natri hy-đrô sulfite
亜セレン酸ナトリウム あセレンさんナトリウム
natri selenit (một loại muối, công thức: na₂seo₃ và na₂seo₃.(h₂o)₅)
亜硝酸ナトリウム あしょうさんナトリウム
natri nitrite