Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
次の号 つぎのごう
Số tiếp theo
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
次次に つぎつぎに
liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt
号 ごう
thứ; số
次 つぎ じ
lần sau; sau đây; tiếp đến
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
次第次第に しだいしだいに
dần dần
咆号 ほうごう
nổi cơn thịnh nộ và la hét