Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
次号 じごう
tên hiệu; tên riêng; tên nhạo, tên giễu, đặt tên hiệu; đặt tên riêng; đặt tên giễu
次の課 つぎのか
Bài học tiếp theo
2次の 2じの
bậc hai
次のレコード つぎのレコード
bản ghi kế tiếp
この次 このつぎ
lần tới
二の次 にのつぎ
Thứ 2; thứ yếu
次の間 つぎのま
phòng ngoài
次の回 つぎのかい
(kẻ) tiếp theo ở trọ; lần sau