Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
三次 さんじ
thứ 3 (thi vòng ba, phỏng vấn vòng 3,...)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
三次式 さんじしき
phương trình bậc ba