次第に
しだいに「THỨ ĐỆ」
☆ Trạng từ
Dần dần; từ từ; từng bước một.
次第
に
廃
れる
Suy yếu dần .
次第
にふけてゆくおぼろ
夜
に、
沈黙
の
人二人
を
載
せた
高瀬舟
は、
黒
い
水
の
面
をすべって
行
った。
Chiếc thuyền phẳng chở hai người đàn ông im lặng cứ lướt trên mặt nước tốinhư đêm trăng dần buông xuống.
次第
に
駆逐
する
Triệt bỏ (tiêu diệt) từ từ

Từ đồng nghĩa của 次第に
adverb