Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
次次に つぎつぎに
liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt
次 つぎ じ
lần sau; sau đây; tiếp đến
葉 は よう
lá cây.
紅葉葉楓 もみじばふう モミジバフウ
cây phong lá đỏ
次第次第に しだいしだいに
dần dần
次将 じしょう
người phó
次発 じはつ
chuyến tiếp theo