欧州放送連盟
おうしゅうほうそうれんめい
Liên hiệp Phát thanh và Truyền hình Châu Âu.

欧州放送連盟 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 欧州放送連盟
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.