Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 欽宗
欽定 きんてい
tuân lệnh (thực hiện theo lệnh của hoàng tử)
欽慕 きんぼ
sự tôn thờ; tôn kính; sự hâm mộ
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
欽定憲法 きんていけんぽう
hiến pháp được Hoàng đế ban hành
詞宗 しそう
làm chủ nhà thơ
宗門 しゅうもん
tín ngưỡng; học thuyết; chủ nghĩa.
詩宗 しそう
làm chủ nhà thơ
禅宗 ぜんしゅう
phái thiền; nhóm người theo phái thiền