欽慕
きんぼ「KHÂM MỘ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tôn thờ; tôn kính; sự hâm mộ

Từ đồng nghĩa của 欽慕
noun
Bảng chia động từ của 欽慕
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 欽慕する/きんぼする |
Quá khứ (た) | 欽慕した |
Phủ định (未然) | 欽慕しない |
Lịch sự (丁寧) | 欽慕します |
te (て) | 欽慕して |
Khả năng (可能) | 欽慕できる |
Thụ động (受身) | 欽慕される |
Sai khiến (使役) | 欽慕させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 欽慕すられる |
Điều kiện (条件) | 欽慕すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 欽慕しろ |
Ý chí (意向) | 欽慕しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 欽慕するな |
欽慕 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 欽慕
欽定 きんてい
tuân lệnh (thực hiện theo lệnh của hoàng tử)
欽定憲法 きんていけんぽう
hiến pháp được Hoàng đế ban hành
敬慕 けいぼ
sự kính yêu; sự khâm phục; sự thán phục; kính yêu; khâm phục; thán phục; tôn trọng
哀慕 あいぼ
thương yêu kí ức (của); ao ước cho
愛慕 あいぼ
sự ái mộ; sự tôn thờ;sự kính yêu
思慕 しぼ
tưởng nhớ
慕情 ぼじょう
tình yêu; lòng yêu mến.
恋慕 れんぼ
sự phải lòng; sự yêu; sự quyến luyến