Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
間歇 かんけつ
sự gián đoạn; sự lúc có lúc không
間歇熱 かんけつねつ
sốt từng cơn
後後 のちのち
Tương lai xa.
後後に あとあとに
làm về sau
後 あと のち ご
sau đó; sau khi; kể từ đó
後手後手 ごてごて
Đối phó, chống trọi tạm thời
後ノーフォーク うしろノーフォーク
Đề cúp ; xúp lưng
年後 ねんご
Những năm về sau