Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
間歇 かんけつ
sự gián đoạn; sự lúc có lúc không
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
間欠熱 かんけつねつ
sốt từng cơn
熱間割れ ねつかんわれ
vết nứt do gia công nóng
熱間圧延 ねつかんあつえん
cán nóng
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).