Các từ liên quan tới 歌マクロス スマホDeカルチャー
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
メインカルチャー メーンカルチャー メイン・カルチャー メーン・カルチャー
main culture
DEレシオ DEレシオ
tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu
スマホ スマフォ
smartphone, smart phone
マスカルチャー マス・カルチャー
mass culture
カルチャーセンター カルチャー・センター
trung tâm văn hóa; bài giảng về văn hóa trên báo
パーマカルチャー パーマ・カルチャー
nền nông nghiệp bền vững
ハイカルチャー ハイ・カルチャー
văn hóa cao cấp