歌姫
うたひめ「CA CƠ」
☆ Danh từ
Nữ ca sĩ; nữ danh ca
オペラ
の
歌姫
Ca sĩ hát nhạc opera
昭和
の
歌姫
Nữ danh ca thời Chiêu Hoà .

Từ đồng nghĩa của 歌姫
noun
歌姫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歌姫
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
姫 ひめ
cô gái quí tộc; tiểu thư
弟姫 おとうとひめ
công chúa trẻ nhất
姫マーラ ひめマーラ ヒメマーラ
Dolichotis salinicola (một loài động vật có vú trong họ Caviidae, bộ Gặm nhấm)
姫蜂 ひめばち ヒメバチ
ichneumon wasp (Ichneumonidae spp.), ichneumon fly
姫コンドル ひめコンドル ヒメコンドル
kền kền Thổ Nhĩ Kỳ
姫鼠 ひめねずみ ヒメネズミ
Apodemus argenteus (một loài động vật có vú trong họ Chuột, bộ Gặm nhấm)
姫鯛 ひめだい ヒメダイ
cá hồng hoa