歌手
かしゅ「CA THỦ」
Ca kỹ
Ca nhi
☆ Danh từ
Ca sĩ
プロ
の
歌手
Ca sĩ chuyên nghiệp
1980
年代
に
人気
のあった
歌手
Ca sĩ được yêu thích ở thập niên 80 .

Từ đồng nghĩa của 歌手
noun
歌手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歌手
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
オペラ歌手 オペラかしゅ
ca sĩ hát opera
アイドル歌手 アイドルかしゅ
thần tượng nhạc pop, ca sĩ thần tượng
アルト歌手 アルトかしゅ
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
シャンソン歌手 しゃんそんかしゅ
ca nhi.
演歌歌手 えんかかしゅ
ca sĩ Enka (ca sĩ người Nhật Bản)
流行歌手 りゅうこうかしゅ
ca sĩ nổi tiếng
新人歌手 しんじんかしゅ
ca sĩ mới